1 | | "Bê tông hóa" dang lấn dần bản sắc/ Phương Thu . - Tr.11 Tuổi trẻ thủ đô, 2015.- Số 1473, 28 tháng 1, |
2 | | "Du lịch sông Hồng" ngóng trông lãnh đạo/ Nguyễn Quỳnh Giang . - Tr.14 Phụ nữ thủ đô, 2002. - 14 tháng 8 (Số 33), |
3 | | "Đánh thức" di sản Cổ Loa/ Nguyễn Thanh . - Tr.5 Hà Nội mới, 2018.- 20 tháng 8, |
4 | | "Đánh thức" tiềm năng du lịch Tây Hồ/ Thủ Trúc . - Tr. 8 Kinh tế & Đô thị, 2014. - Số 36, 18 tháng 2, |
5 | | "Đặc sản" ở đất hai vua/ Vân Du . - Tr.14 Hà Nội ngày nay, 2013. - Số 58, 5 tháng 4, |
6 | | "Đệ nhất linh sơn" Ba Vì/ Phổ Minh . - Tr.8 Phụ nữ thủ đô, 2010. - Số 31, 4 tháng 8, |
7 | | "Hút" du khách bằng nghệ thuật truyền thống/ Duy Long . - Tr.13 Tuổi trẻ Thủ đô, 2019.- Số 2129, 3 tháng 4, |
8 | | "Kỳ vọng lớn vào du lịch Thủ đô"/ Mai Anh . - Tr.3 An ninh Thủ đô, 2015. - Số 4506, 22 tháng 9, |
9 | | "Suỵt, soạt, roạt, roẹt... chao ôi, ngon quá đi thôi"/ Uyên Nhi . - Tr.48-49 Hà Nội ngàn năm, 2005. - Số 26, tháng 11, |
10 | | "Sức sống" mới cho bảo tàng/ Nguyễn Thanh . - Tr.5 Hà Nội mới, 2019.- 8 tháng 12, |
11 | | 10 năm điều chỉnh địa giới hành chính Thủ đô Hà Nội: Những nỗ lực và thành tựu lớn từ cuộc kiến tạo chiến lược. Du lịch cất cánh!/ Minh An . - Tr.1, 7 Hà Nội mới, 2018.- 26 tháng 7, |
12 | | 100 địa danh đẹp nhất thế giới/ Trọng Phụng: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14167, DM14168, M116029, M116030, M116031, VL35110, VL35111 |
13 | | 100 địa điểm đẹp nhất thế giới/ Mai Vân: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2014. - 179tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: CDKT000703, CDKT000704, CDKT000705, DM22784, M143607, M143608, M143609, PM035570, VV010601, VV73634, VV73635 |
14 | | 100 địa điểm đẹp nhất Việt Nam/ Mai Vân: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2014. - 179tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: CDKT000913, CDKT000914, CDKT000915, DM22783, M143604, M143605, M143606, PM035571, VV010602, VV73632, VV73633 |
15 | | 100 địa điểm lãng mạn nhất/ Mai Vân: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2014. - 179tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM22785, M143610, M143611, M143612, PM035569, VV010599, VV73636, VV73637 |
16 | | 100 kỳ quan thiên nhiên đẹp nhất/ Mai Vân: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2014. - 179tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM22781, M143598, M143599, M143600, PM035572, VV010600, VV73628, VV73629 |
17 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 1065tr..; 24cm Thông tin xếp giá: DM15876, VL37066, VL37067 |
18 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh du lịch-giải trí/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 203tr.: minh họa; 21cm+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: DM19088, M130521, M130522, M130523, M130524, PM029704, VL43751, VL43752, VN031797 |
19 | | 101 điều cần biết cho người du lịch / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 179tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009686, VN.017064 |
20 | | 101 điều cần biết về du lịch. Cẩm nang du lịch thành phố biển Nha Trang. Đất Trầm - đảo Yến/ Phạm Côn Sơn . - H.: Thanh niên, 2003. - 178tr.; 18cm Thông tin xếp giá: VN2322, VN2323 |
21 | | 20 năm Hà Nội tự hào "Thành phố vì hòa bình"/ Bảo Thoa, Kỳ 1: Sức hút từ du lịch của thành phố hơn nghìn năm tuổi . - Tr.15 Lao động Thủ đô, 2019.- Số 79, 2 tháng 7, |
22 | | 2014 Dấu ấn và chuyển biến . - Tr.11 Văn hóa, 2014.- Số 19-23, |
23 | | 30% khách du lịch quốc tế quay trở lại Hà Nội/ LN . - Tr.4 Kinh tế và đô thị, 2007. - Số 16, 23 tháng 1, |
24 | | 36 danh hương Thăng Long -Hà Nội / Vũ Ngọc khánh : 36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội . - H. : Thanh niên, 2010. - 395tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019616, VN.029091 |
25 | | 36 danh thắng Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15300, M117764, M117765, M117766, VL36119, VL36120 |
26 | | 36 danh thắng Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55915, TNL7459 |
27 | | 36 đường phố Thăng Long -Hà Nội / Quốc Văn biên soạn : Những đướng phố mang tên danh nhân và anh hùng dân tộc . - H. : Thanh niên, 2010. - 138tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019619, VN.029094 |
28 | | 36 giai thoại Thăng Long - Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh sưu tầm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019620, VN.029095 |
29 | | 36 linh tích Thăng Long - Hà Nội / Hoàng Khôi giới thiệu tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 190tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019621, VN.029096 |
30 | | 5 ngày qua, Hà Nội đón gần 250.000 lượt khách du lịch/ An Nhi . - Tr.5 Hà Nội mới, 2018.- 19 tháng 2, |
|